Có 4 kết quả:
学力 xué lì ㄒㄩㄝˊ ㄌㄧˋ • 学历 xué lì ㄒㄩㄝˊ ㄌㄧˋ • 學力 xué lì ㄒㄩㄝˊ ㄌㄧˋ • 學歷 xué lì ㄒㄩㄝˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scholastic attainments
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) educational background
(2) academic qualifications
(2) academic qualifications
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scholastic attainments
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) educational background
(2) academic qualifications
(2) academic qualifications
Bình luận 0